Nhu cầu sử dụng bơm rời trục Ebara ngày càng lớn do dòng bơm này có nhiều ưu điểm nổi bật tuy nhiên cũng có rất nhiều đơn vị cung cấp và phân phối máy bơm Ebara trên thị trường và không phải đơn vị nào cũng cung cấp bơm Ebara chính hãng với chế độ bảo hành tốt, giá cả phải chăng.
Để mua được máy bơm Ebara rời trục chính hãng giá tốt bảo hành chính hãng quý khách hàng nên chọn đơn vị uy tín, là nhà phân phối của Ebara hoặc các đại lý chính thức của Ebara, đặc biệt cần chọn đơn vị có xưởng lắp ráp bơm Ebara để lên khung bệ cho máy bơm.
Vimex bán máy bơm rời trục Ebara chính hãng giá rẻ
Công ty TNHH Vimex tự hào là nhà phân phối chính thức bơm rời trục Ebara với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp các dòng máy bơm nước công nghiệp. Chúng tôi phân phối rất nhiều sản phẩm máy bơm đến từ các thương hiệu lớn như Pentax, Ebara, CNP,…đặc biệt Vimex có xưởng lắp ráp để lên khung bệ sẵn cho khách hàng khi có nhu cầu sử dụng bơm rời trục Ebara. Chúng tôi cam kết sản phẩm chính hãng CO, CQ đầy đủ, gia cả cạnh tranh và tư vấn miễn phí chi tiết mọi vấn đề cho khách hàng.
Quý khách hàng có nhu cầu mua máy bơm Ebara rời trục giá rẻ chính hãng hãy nhấc máy gọi ngay Hotline: 0946889440. Đến với Vimex quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm rằng:
- Cam kết cung cấp đầy đủ cho khách hàng các giấy tờ CO, CQ của cả đầu bơm Ebara và động cơ bơm
- Cam kết giá sản phẩm luôn rẻ nhất
- Cam kết giao hàng toàn quốc, miễn phí giao nội thành
- Cam kết bảo hành sản phẩm 12 tháng đúng theo tiêu chuẩn bảo hành của hãng
- Cam kết đổi sản phẩm trong 7 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất
- Chúng tôi còn có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đội ngũ chuyên viên kinh doanh giàu kinh nghiệm và đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao hỗ trợ cho khách hàng tối đa mọi vấn đề từ lắp đặt, sử dụng, lựa chọn máy bơm cho đến quy trình bảo dưỡng, bảo hành máy bơm.
Các sản phẩm máy bơm rời trục Ebara được cung cấp chính hãng và luôn có sẵn hàng tại VIMEX
- Bơm rời trục Ebara GS giá rẻ
Máy bơm trục rời Ebara GS là dòng bơm rời trục được sản xuất cải tiến từ dòng bơm đầu FSA, bơm hoạt ổn định và tiết kiệm điện năng hơn dòng FSA, dòng bơm rời trục GS được sử dụng chủ yếu trong PCCC cứu hỏa và nhu cầu tìm mua các sản phẩm bơm trục rời này ngày càng nhiều.
Máy bơm trục rời Ebara GS tiết kiệm điện năng khi sử dụng, sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu có hệ tống làm kín đạt chuẩn EN12756.
- Vật liệu chế tạo sản phẩm( Cánh bơm, trục bơm, buồng bơm): gang, gang cầu, thép không gỉ,
- đồng, inox,…
- Nhiệt độ môi trường nước mà máy bơm có thể đạt được: 0 đến 140 độ C
- Tốc độ làm việc của sản phẩm: 1500rpm hoặc 3000rpm tuỳ nhu cầu khách hàng mà có thể lựa
- Lưu lượng bơm tối đa: 1200 m3/h
- Tổng cột áp tối đa mà sản phẩm có thể đạt được: 150m
Bảng giá bơm rời trục Ebara GS tại Vimex
STT | In/Out | MODEL | Công suất | Giá đầu bơm |
1 | 50×32 | GS 32-125.1 | 0.37 | 10,062,650 |
0.55 | ||||
2 | GS 32-160.1 | 0.37 | 10,385,830 | |
0.55 | ||||
0.75 | ||||
3 | GS 32-200.1 | 0.55 | 11,098,295 | |
0.75 | ||||
1.1 | ||||
4 | GS 32-125 | 0.37 | 10,349,105 | |
0.55 | ||||
0.75 | ||||
5 | GS 32-160 | 0.37 | 10,466,625 | |
0.55 | ||||
0.75 | ||||
6 | GS 32-200 | 0.55 | 11,276,720 | |
0.75 | ||||
1.1 | ||||
1.5 | ||||
7 | GS 32-250 | 0.75 | 12,507,040 | |
1.1 | ||||
1.5 | ||||
2.2 | ||||
3 | ||||
8 | 65×40 | GS 40-125 | 0.37 | 10,510,695 |
0.55 | ||||
0.75 | ||||
9 | GS 40-160 | 0.37 | 11,186,435 | |
0.55 | ||||
0.75 | ||||
1.1 | ||||
1.5 | ||||
10 | GS 40-200 | 0.55 | 12,295,920 | |
0.75 | ||||
1.1 | ||||
1.5 | ||||
2.2 | ||||
11 | GS 40-250 | 1.1 | 12,972,960 | |
1.5 | ||||
2.2 | ||||
3 | ||||
12 | GS 40-315 | 2.2 | 20,533,890 | |
3 | ||||
4 | ||||
5.5 | ||||
7.5 | ||||
13 | 65×50 | GS 50-125 | 0.37 | 11,267,230 |
0.55 | ||||
0.75 | ||||
1.1 | ||||
14 | GS 50-160 | 0.55 | 11,313,120 | |
0.75 | ||||
1.1 | ||||
1.5 | ||||
2.2 | ||||
15 | GS 50-200 | 1.1 | 12,346,880 | |
1.5 | ||||
2.2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
16 | GS 50-250 | 1.5 | 13,213,200 | |
2.2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5.5 | ||||
17 | GS 50-315 | 3 | 19,870,110 | |
4 | ||||
5.5 | ||||
7.5 | ||||
11 | ||||
18 | 80×65 | GS 65-125 | 0.55 | 12,106,640 |
0.75 | ||||
1.1 | ||||
1.5 | ||||
19 | GS 65-160 | 0.75 | 12,441,520 | |
1.1 | ||||
1.5 | ||||
2.2 | ||||
20 | GS 65-200 | 1.1 | 13,286,000 | |
1.5 | ||||
2.2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5.5 | ||||
21 | GS 65-250 | 2.2 | 17,554,095 | |
3 | ||||
4 | ||||
5.5 | ||||
7.5 | ||||
22 | GS 65-315 | 5.5 | 20,456,800 | |
7.5 | ||||
11 | ||||
15 | ||||
23 | 100×80 | GS 80-160 | 13,672,425 | |
24 | GS 80-200 | 17,676,750 | ||
25 | GS 80-250 | 19,617,585 | ||
26 | GS 80-315 | 23,023,000 | ||
27 | GS 80-315L | 31,281,250 | ||
28 | GS 80-400 | 36,422,100 | ||
29 | 125×100 | GS 100-160 | 17,986,995 | |
30 | GS 100-200 | 19,134,180 | ||
31 | GS 100-250 | 19,660,875 | ||
32 | GS 100-315 | 22,229,350 | ||
33 | GS 100-315L | 30,151,550 | ||
34 | GS 100-400 | 38,416,950 | ||
35 | 150×125 | GS 125-200 | ||
36 | GS 125-250 | |||
37 | GS 125-250L | |||
38 | GS 125-315 | |||
39 | GS 125-400 | |||
40 | GS 125-500 | |||
41 | 200×150 | GS 150-200 | ||
42 | GS 150-250 | |||
43 | GS 150-315 | |||
44 | GS 150-400 | |||
45 | GS 150-500 | |||
46 | 250×200 | GS 200-400 | ||
47 | GS 200-500 |
2. Máy bơm Ebara rời trục FSA chính hãng
Đây là dòng bơm rời trục chủ đạo của thương hiệu Ebara với ứng dụng đa dạng, có nhiều ưu điểm nổi bật và được sử dụng rộng rãi trên thị trường
Sản phẩm nổi bật với độ bền cao, chắc chắn, đây là dòng máy bơm bền bỉ và bán chạy nhất hiện nay nhờ khả năng làm việc hiệu quả, hiệu suất cao
- Vật liệu cấu tạo bơm: Buồng bơm – gang( FC/FCD); Cánh bơm – đồng(CAC406/BC6)
- Nhiệt độ môi trường bơm: 0 – 100 độ C
- Áp lực buồng bơm tối đa: 16 bar
- Công suất hoạt động của bơm: min 0,37kw max 335kw
- Cột áp max: 160 mét
- Lưu lượng max: 1320 m3/h
- Tốc độ chạy của bơm: 1500rpm hoặc 3000rpm
Bảng Báo Giá Máy bơm rời trục Ebara FSA
No |
Model |
C. Suất | Lưu lượng: Q | Áp lực: H | Cổng Hút/xả | Giá Đầu bơm | Giá cả bộ bơm + bệ + khớp nối |
kW | m3/h | m | DN:mm | VND | VND | ||
1 | Bơm rời trục Ebara 50X40FSHA | 0.4 | 3.6-10.8 | 9-6.5 | 50/40 | 10,800,000 | 15,000,000 |
0.75 | 3.6-10.8 | 14-10.5 | 50/40 | 10,800,000 | 15,111,000 | ||
2 | Bơm rời trục Ebara 65X50FSHA | 0.75 | 6-18 | 11-8 | 65/50 | 11,200,000 | 15,511,000 |
1.5 | 6-19 | 18-14.5 | 65/50 | 11,200,000 | 16,020,000 | ||
2.2 | 6-20 | 23-20 | 65/50 | 11,200,000 | 17,010,000 | ||
4 | Bơm rời trục Ebara 80X65FSGA | 0.75 | 12-36 | 8-5 | 80/65 | 11,100,000 | 15,411,000 |
5 | Bơm rời trục Ebara 80X65FSHA | 1.5 | 12-38 | 14-9 | 80/65 | 12,300,000 | 17,120,000 |
6 | Bơm rời trục Ebara 80X65FSJA | 2.2 | 12-39 | 12-29 | 80/65 | 17,700,000 | 23,510,000 |
3.7 | 12-39 | 17-23 | 80/65 | 17,700,000 | 24,630,000 | ||
7 | Bơm rời trục Ebara 80X65FSKA | 5.5 | 12-72 | 17-28 | 80/65 | 25,300,000 | 33,650,000 |
7.5 | 12-72 | 22-31 | 80/65 | 25,300,000 | 34,560,000 | ||
11 | 12-72 | 30-40 | 80/65 | 25,300,000 | 38,300,000 | ||
9 | Bơm rời trục Ebara 100X80FSGA | 1.5 | 12-78 | 10-5 | 100/80 | 13,600,000 | 18,420,000 |
2.2 | 12-78 | 12-7 | 100/80 | 13,600,000 | 19,410,000 | ||
10 | Bơm rời trục Ebara 100X80FSHA | 2.2 | 12-78 | 13-7 | 100/80 | 16,600,000 | 22,410,000 |
3.7 | 12-78 | 17-12 | 100/80 | 16,600,000 | 23,530,000 | ||
11 | Bơm rời trục Ebara 100X80FSJA | 3.7 | 24-79 | 18-13 | 100/80 | 18,850,000 | 25,780,000 |
5.5 | 24-81 | 25-19 | 100/80 | 18,850,000 | 27,200,000 | ||
12 | Bơm rời trục Ebara 100X80FSGCA | 2.2 | 24-108 | 9-5 | 100/80 | 20,300,000 | 26,110,000 |
3.7 | 24-126 | 12-7 | 100/80 | 20,300,000 | 27,230,000 | ||
13 | Bơm rời trục Ebara 100X80FSHCA | 5.5 | 24-150 | 16-10 | 100/80 | 21,400,000 | 29,750,000 |
7.5 | 24-159 | 17.5-11 | 100/80 | 21,400,000 | 30,660,000 | ||
14 | Bơm rời trục Ebara 125X100FSJCA | 5.5 | 48-174 | 12.5-6.5 | 125/100 | 29,200,000 | 37,550,000 |
7.5 | 48-186 | 18-8 | 125/100 | 29,200,000 | 38,460,000 | ||
11 | 48-222 | 23-11 | 125/100 | 29,200,000 | 42,200,000 | ||
15 | Bơm rời trục Ebara 125X100FSKA | 15 | 48-174 | 32-20 | 125/100 | 30,900,000 | 45,090,000 |
18.5 | 48-180 | 39-22 | 125/100 | 30,900,000 | 48,500,000 | ||
16 | Bơm rời trục Ebara 125X100FSLA | 22 | 48-174 | 45-29 | 125/100 | 46,850,000 | 65,500,000 |
30 | 48-183 | 59-32 | 125/100 | 46,850,000 | 70,280,000 | ||
17 | Bơm rời trục Ebara 150X125FSHA | 7.5 | 90-252 | 10-5.5 | 150/125 | 27,100,000 | 31,100,000 |
11 | 90-312 | 16-12 | 150/125 | 27,100,000 | 40,100,000 | ||
15 | 90-330 | 18-13 | 150/125 | 27,100,000 | 41,290,000 | ||
18 | Bơm rời trục Ebara 150X125FSJA | 15 | 90-330 | 21-14 | 150/125 | 30,150,000 | 4,340,000 |
18.5 | 90-348 | 23-16 | 150/125 | 30,150,000 | 47,750,000 | ||
22 | 90-372 | 27-17 | 150/125 | 30,150,000 | 48,800,000 | ||
19 | Bơm rời trục Ebara 150X125FSKA | 30 | 120-372 | 38-18 | 150/125 | 41,900,000 | 65,330,000 |
37 | 120-396 | 40-18 | 150/125 | 41,900,000 | 69,950,000 | ||
20 | Bơm rời trục Ebara 150X125FSLA | 45 | 120-360 | 40-30 | 150/125 | 51,650,000 | 81,927,000 |
55 | 120-372 | 55-35 | 150/125 | 51,650,000 | 87,650,000 | ||
75 | 120-396 | 63-40 | 150/125 | 51,650,000 | 98,050,000 | ||
21 | Bơm rời trục Ebara 150X100FSNA | 55 | 96-300 | 72-50 | 150/100 | 90,000,000 | 126,000,000 |
75 | 96-330 | 79-55 | 150/100 | 90,000,000 | 136,400,000 | ||
90 | 96-360 | 90-62 | 150/100 | 90,000,000 | 142,181,750 |
3. Đầu bơm trục rời Ebara SQPB
Đây là đầu máy bơm rời trục thương hiệu Ebara được biết đến nhiều nhất trong ngành xử lý nước thải với vật liệu làm bằng gang và đồng nguyên chất, khả năng chịu mài mòn cao, có khả năng bơm nước nóng hiệu quả và có thể sử dụng bơm các chất lỏng lẫn cặn. Điểm đặc biệt của dòng bơm rời trục này là có khả năng tự mồi, vận hành dễ dàng, bền bỉ, chắc chắn. Dòng bơm này còn được sử dụng nhiều trong các ứng dụng tàu biển
Bảng giá đầu bơm rời trục SQPB
Model | Giá đầu bơm (VND) |
50 SQPB | 8,030,000 |
80 SQPB | 11,840,000 |
100 SQPB | 16,170,000 |
150 SQPB | 36,760,000 |
4. Đầu bơm trục rời Ebara CSA – CNA:
Dòng máy bơm rời trục thương hiệu Ebara với độ bền cao, khả năng hút nước tốt, máy bơm hoạt động ổn định, sử dụng vật liệu đồng thau bền bỉ, trục động cơ vật liệu SUS316 và họng xả được thiết kế với tiêu chuẩn JIS 16 KRF giúp máy bơm có tuổi thọ cao, chịu mài mòn tốt
Đặc điểm nổi bật của dòng bơm này là chế tạo 2 cửa hút, lưu lượng máy bơm cao, hoạt động ổn định
- Vật liệu sản xuất buồng bơm và cánh bơm: gang FC/FCD; đồng CAC406/BC6
- Công suất bơm: 2,2kw đến 500 kw
- Tốc độ: 1500rpm hoặc 3000rpm
- Áp lực buồng bơm max: 16 bar
- Lưu lượng bơm tối đa: 2000 m3/h
Bảng giá đầu bơm Ebara CNA
STT | Cổng hút xả | Model | Giá đầu bơm (VND) |
1 | 100×80 | CSGA | 63,050,000 |
2 | CSHA | 67,050,000 | |
3 | CSJA | 68,110,000 | |
4 | 125×100 | CSJA | 97,880,000 |
5 | CNGA | 77,960,000 | |
6 | CNHA | 80,620,000 | |
7 | 125×80 | CNJA | 83,760,000 |
8 | 150×150 | CNFA | 92,950,000 |
9 | 150×125 | CNGA | 107,690,000 |
10 | CNHA | 102,480,000 | |
11 | 150×100 | CNJA | 117,810,000 |
12 | 200×200 | CNEA | 102,960,000 |
13 | 200×150 | CNFA | 101,770,000 |
14 | CNGA | 105,860,000 | |
15 | CNHA | 120,870,000 | |
16 | 200×100 | CNJA | 160,880,000 |
17 | 250×200 | CNEA | 112,820,000 |
18 | CNFA | 128,260,000 | |
19 | 250×150 | CNGA | 126,960,000 |
20 | CNHA | 170,590,000 | |
21 | CNJA | 215,890,000 | |
22 | 300×250 | CNEA | 145,750,000 |
23 | CNFA | 189,080,000 | |
24 | CNGA | 223,840,000 | |
25 | CNHA | 235,030,000 | |
26 | 300×200 | CNFA | 165,320,000 |
27 | CNGA | 170,940,000 | |
28 | CNHA | 215,500,000 | |
29 | CNJA | 298,650,000 | |
30 | 300×150 | CNJA | 296,540,000 |
31 | 350×300 | CNFA | 264,730,000 |
32 | 350×250 | CNGA | 268,360,000 |
33 | CNHA | 299,960,000 | |
34 | 400×350 | CNEA | 330,980,000 |
35 | CNFA | 339,280,000 | |
CNKA (STAINLESS STEEL IMPELLER) | |||
36 | 250×150 | CNKA | 443,340,000 |
37 | 300×200 | CNKA | 509,800,000 |
NEW (SP) | |||
38 | 100×80 | CSHA (SP) | 73,740,000 |
39 | 125×80 | CNJA (SP) | 92,130,000 |
40 | 150×125 | CNHA (SP) | 112,720,000 |
Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay Vimex 0946889440 để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!
Bình luận